20200507/如何将越南人的名字翻译成中文?

ba7ar 公众号“阿船修八尺”/越南人护照上只有越南名字,在不懂越南文,不懂越南输入法的前提下如何利用其它工具将越南人的名字翻译成中文名字。

更新一发,希望能对大家更有帮助

这个在不懂越南文的情况下确实比较麻烦。

越南人名的姓与中国百家姓相同,名一般都是用的汉越词,翻译的人一定要耐心细致一些,不应该胡乱音译。

翻译越南人名有两种情况,第一是你手头的人名是越南语的,就是英文字母但是上下带了各种符号那种,比如Nguyễn Thị Phương Ánh这样,这种比较简单。

先说一下姓,越南人的姓和中国人是一样的。翻译可以直接参照下表。
越南排名前14的大姓(摘抄自维基百科)


Nguyễn
38.4%

Trần
12.7%


9.5%

Phạm
7.5%

Hoàng,Huỳnh,Voòng(母语为广东话的越南华人采用)
5.1%

Phan
4.5%
武/禹
Võ(武),Vũ
3.9%

Đặng
2.1%

Bùi
2%

Đỗ
1.4%

Hồ
1.3%

Ngô
1.3%
杨/阳/羊
Dương
1%


0.5%

如果找不到再去下面找,请善用ctrl加f的搜索功能找到需要的姓。

其他姓氏如下:(摘抄自维基百科)
安An 映Ánh 殷Ân 欧阳Âu Dương 幼Ấu 柏Bá
薄Bạc 白Bạch 庞、逄Bàng 彭Bành 宝Bảo、Bửu 闭Bế
皮Bì 卞Biện 平Bình 蒲Bồ 哥Ca 盖Cái
甘Cam 高Cao 葛、吉Cát 琴Cầm 艮Cấn 制Chế
詹Chiêm 朱、周Chu/Châu 锺Chung 章Chương 褚Chử 古Cổ
瞿Cù 宫、龚Cung 巨Cự 冶Dã 名Danh 阎Diêm
叶Diệp 尹Doãn 余Dư 谭、谈、覃Đàm 单Đan/Đơn 陶Đào
窦Đậu 田Điền 丁Đinh 团Đoàn 敦Đôn 童Đồng
董Đổng 戴Đới/Đái 唐Đường 贾Giả 交Giao 江Giang
甲Giáp 何Hà 贺、夏Hạ 韩Hàn 汉Hán 邢Hình
华、花Hoa 皇甫Hoàng Phủ 洪Hồng 熊Hùng 许Hứa 向Hướng
希Hy 柯Kha 康Khang 丘、邱Khâu/Khưu 科Khoa 孔Khổng
区Khu 屈Khuất 曲Khúc 姜Khương 乔、矫Kiều 金Kim
罗La 骆Lạc 赖Lại 林Lâm 簝Lều 柳Liễu
炉Lò 陆Lục 卢Lư/Lô 吕Lữ/Lã 梁Lương 刘Lưu/Lỳ
麻Ma 马Mã 莫、鄚Mạc 麦Mạch 枚、梅Mai 芒Mang
闵Mẵn 缪Mâu 穆、木Mộc 银Ngân 义Nghị 严Nghiêm
魏Ngụy 任Nhâm/Nhậm/Nhiệm 汝Nhữ 宁Ninh 农、侬Nông 蜂Ong
翁Ông 丕Phi 费Phí 傅Phó 冯Phùng 方Phương
郭Quách 关Quan 管Quản 光Quang 权Quyền 岑Sầm
山Sơn 史Sử 谢Tạ 曹Tào 曾Tăng/Tằng 石Thạch
蔡Thái 沈Thẩm 汤Thang 申Thân 滔Thào 草Thảo
拾Thập 施Thi 释Thích 邵Thiệu 韶Thiều 盛Thịnh
崔Thôi 水Thủy 薛Tiết 萧Tiêu 从Tòng 苏Tô
孙Tôn 尊女Tôn Nữ 尊室Tôn Thất 宗Tông 宋Tống 茶Trà
卓Trác 庄Trang 赵Triệu 郑Trịnh 程Trình 征Trưng
张Trương 徐Từ 蒋Tưởng 丝Ty 汪Uông/Ung 文、闻Văn
韦Vi 袁Viên 永Vĩnh 王Vương/Vừ 尤Vưu 车Xa
鄢Yên

另外也可参考百家姓越南语对照版。

再说名啊,在此特别推荐一个网站Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引,你把手头的人名输入进入就好了,推荐用手机输入,添加越南语输入法后,长按一个字母就会出现各种越南语符号了,比如你长按a,就会有a ã ả ạ á ă 等各种。然后输入得到结果后选择合适的汉字,有含义,不要搞得性别混乱就可以了。

https://www.zhihu.com/question/29366962